--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dặm hồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dặm hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặm hồng
+
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặm hồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dặm hồng"
:
dặm hồng
đâm hông
đấm họng
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
dặm hồng
:
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
+
hóa trang
:
to camouflage; to disguise oneself
+
mọt xác
:
(thông tục) RotNgồi tù đến mọt xácTo be left to rot in prison
+
phỏng chừng
:
About, approximatelyPhỏng chừng mười cây sốAbout ten kilometres
+
giả thác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for